|
Hệ cao đẳng:
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Sư phạm Âm nhạc
|
1140221
|
15.0
|
15.0
|
>=5.0
|
10
|
Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát (hệ số 2)
|
|
2
|
Sư phạm Nhạc- Họa mầm non
|
1140221A
|
15.0
|
15.0
|
>=5.0
|
10
|
Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm
|
|
3
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
1140222
|
15.0
|
15.0
|
>=5.0
|
20
|
Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2)
|
|
4
|
Quản lí Văn hóa
|
6340436
|
12.0
|
15.0
|
|
50
|
Văn, Sử, Địa hoặc Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
5
|
Khoa học Thư viện
|
6320206
|
12.0
|
15.0
|
|
50
|
|
6
|
Hướng dẫn du lịch
|
6810103
|
12.0
|
15.0
|
|
50
|
|
7
|
Quản trị nhà hàng
|
6810206
|
12.0
|
15.0
|
|
30
|
|
8
|
Quản trị khách sạn
|
6810201
|
12.0
|
15.0
|
|
30
|
|
9
|
Quản trị lữ hành
|
6810104
|
12.0
|
15.0
|
|
30
|
|
10
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
6810207
|
12.0
|
15.0
|
|
30
|
|
11
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
6210216
|
12.0
|
15.0
|
>=5.0
|
15
|
Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
|
12
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
6210217
|
12.0
|
15.0
|
>=5.0
|
15
|
Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
|
13
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
12.0
|
15.0
|
>=5.0
|
25
|
Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2)
|
|
14
|
Đồ họa
|
6210104
|
12.0
|
15.0
|
>=5.0
|
25
|
Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2)
|
|
15
|
Hội họa
|
6210103
|
12.0
|
15.0
|
>=5.0
|
25
|
Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2)
|
|
|
Hệ trung cấp:
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc
|
5210207
|
10.0
|
>=5.0
|
20
|
Thẩm âm, Múa (hệ số 2)
|
|
2
|
Nghệ thuật biểu diễn dân ca
|
5210202
|
10.0
|
>=5.0
|
20
|
Thẩm âm, Hát dân ca (hệ số 2)
|
|
3
|
Thanh nhạc
|
5210225
|
10.0
|
>=5.0
|
20
|
Thẩm âm, Hát (hệ số 2)
|
|
4
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
5210216
|
10.0
|
>=5.0
|
20
|
Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
|
5
|
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
5210217
|
10.0
|
>=5.0
|
20
|
Thẩm âm, Đàn (hệ số 2)
|
|
6
|
Hội họa
|
5210103
|
10.0
|
>=5.0
|
10
|
Vẽ màu, Hình họa (hệ số 2)
|
|